Có 2 kết quả:

孤儿药 gū ér yào ㄍㄨ ㄦˊ ㄧㄠˋ孤兒藥 gū ér yào ㄍㄨ ㄦˊ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

orphan drug

Từ điển Trung-Anh

orphan drug